Bạn cần biết gì trước khi học lái xe ở Nhật?
Học lái xe không chỉ đơn giản là “học để có bằng”, mà chúng ta cần phải hiểu rõ các quy định liên quan như “Loại bằng đó được phép điều khiển loại phương tiện gì, ở khu vực nào và trong điều kiện ra sao”.
Hệ thống bằng lái xe ở Nhật sẽ hơi khác so với Việt Nam, được chia thành nhiều loại, tương ứng với từng loại xe.
Vậy nên nếu là du học sinh, thực tập sinh, hoặc đơn giản là người đang sinh sống ở Nhật và muốn có bằng lái xe, thì bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hệ thống bằng lái tại Nhật.
1. 🚘普通自動車免許– Bằng lái xe ô tô thường
Đây là loại bằng lái xe phổ biến nhất và được nhiều người học nhất.
- Tên loại bằng lái: 普通自動車免許(ふつうじどうしゃめんきょ)
- Loại xe được phép lái:
- Xe ô tô có tổng trọng lượng dưới 3.5 tấn
- Tối đa 10 chỗ ngồi (bao gồm cả ghế lái)
- Xe con gia đình, xe hộp, mini van nhỏ
- Có 2 loại số:
- AT (オートマ): Xe số tự động – dễ học, dễ thi, phù hợp sử dụng trong cuộc sống hằng ngày
- MT (マニュアル): Xe số sàn – học khó hơn, thời gian học lâu hơn và mắc hơn, được phép lái cả AT và MT, phù hợp nếu trong tương lai muốn học lên các loại xe lớn khác
📝 Lưu ý: Bằng AT thì chỉ được lái AT xe số tự động. Bằng MT có thể lái được xe AT và xe MT.

2. 🚛 準中型自動車 – Xe tải hạng nhẹ
- Tên bằng lái: 準中型免許(じゅんちゅうがためんきょ)
- Loại xe được phép lái:
- Xe có trọng lượng từ 3.5 tấn đến 7.5 tấn
- Xe tối đa 10 chỗ ngồi (bao gồm cả ghế lái)
- Xe tải nhỏ chở hàng
- Đặc điểm:
- Có thể học ngay từ 18 tuổi
- Phù hợp với người làm giao hàng, vận chuyển quy mô nhỏ

3. 🚚 中型自動車 – Xe tải cỡ trung
- Tên bằng lái: 中型免許(ちゅうがためんきょ)
- Loại xe:
- Trọng lượng từ 7.5 tấn đến dưới 11 tấn
- Yêu cầu:
- Phải có bằng 普通車(bằng ô tô thường) hoặc 準中型 (bằng xe tải hạng nhẹ) từ 2 năm trở lên
- Phù hợp với:
- Tài xế xe chở hàng cỡ trung
- Công việc vận tải quy mô vừa

4. 🚌 大型自動車 – Xe tải cỡ lớn
- Tên bằng lái: 大型免許(おおがためんきょ)
- Loại xe:
- Trọng lượng trên 11 tấn
- Có thể lái loai xe trên 30 người (bao gồm cả ghế lái)
- Yêu cầu:
- Có bằng lái 普通車 hoặc 準中型 ít nhất 3 năm trở lên
🛑 Cảnh báo: Loại bằng này rất khó thi, chỉ dành cho người có kinh nghiệm lâu năm và có mục tiêu làm nghề lái xe chuyên nghiệp.

5. 🛵 原付バイク – Xe máy dưới 50cc
- Tên bằng lái: 原付免許(げんつきめんきょ)
- Loại xe:
- Xe tay ga dưới 50cc
- Tốc độ tối đa cho phép: 30km/h
- Phù hợp với:
- Học sinh, sinh viên
- Những người chỉ cần phương tiện di chuyển gần nhà
📝 Lưu ý: Loại xe này không được đi vào đường cao tốc, và có quy định riêng về đội mũ bảo hiểm, tín hiệu tay, v.v.

6. 🏍️ 普通二輪・大型二輪 – Xe mô tô
🟢 普通二輪免許(ふつうにりんめんきょ)
- Cho phép lái xe máy từ 50cc đến 400cc
- Thích hợp với người đi xe máy phân khối lớn trong thành phố

🔵 大型二輪免許(おおがたにりんめんきょ)
- Dành cho mô tô trên 400cc
- Cần kỹ năng lái xe cao, thường phục vụ cho mục đích du lịch, đam mê mô tô

7. 🚜 特殊車両 – Xe chuyên dụng
- Bao gồm xe công trình như:
Xe xúc, xe nâng, xe ủi, máy kéo
- Cần bằng đặc biệt tùy loại phương tiện (ví dụ: 大型特殊免許, 小型特殊免許)
- Thường sử dụng trong công trường, nhà máy, nông trại

📌 BẢNG TỔNG HỢP NHANH

🎌 Tạm kết – Không chỉ là tay lái, mà là cả hành trình trưởng thành tại Nhật
Ở Nhật Bản, một tấm bằng lái không chỉ là giấy phép hợp pháp để bạn di chuyển, mà còn là chiếc chìa khóa mở ra tự do, độc lập và bao cơ hội mới trong cuộc sống.
Mỗi loại xe, mỗi loại bằng đều mang theo những lựa chọn – cho công việc, cho học tập, cho những chuyến đi đầy ắp trải nghiệm và cả những ước mơ còn dang dở.
🚦 Học bằng vì nhu cầu, nhưng lái vì chính bạn
🚗 Lựa chọn đúng, để không lạc hướng trên hành trình xa xứ
💼 Cầm tay lái – và cầm luôn cả tương lai của mình một cách chủ động
Chúc bạn vững vàng trên từng chặng đường – không chỉ di chuyển, mà còn sống trọn vẹn tại Nhật Bản!
🌸CỔNG THÔNG TIN🌸
WEBSITE tìm kiếm thông tin trường/khóa học nội trú
Trung tâm tư vấn học bằng lái xe nội trú
